Đọc nhanh: 投机者 (đầu cơ giả). Ý nghĩa là: người đầu cơ.
投机者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đầu cơ
speculator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投机者
- 他 思索 投资 机会
- Anh ấy suy nghĩ cơ hội đầu tư.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 总是 想 投机取巧
- Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 我们 俩 投机 得 很
- Chúng tôi rất hợp nhau.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 他们 的 意见 完全 投机
- Ý kiến của họ hoàn toàn hợp nhau.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
机›
者›