投影图 tóuyǐng tú
volume volume

Từ hán việt: 【đầu ảnh đồ】

Đọc nhanh: 投影图 (đầu ảnh đồ). Ý nghĩa là: Vẽ phối cảnh.

Ý Nghĩa của "投影图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投影图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẽ phối cảnh

perspective drawing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影图

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • volume volume

    - 利率 lìlǜ 影响 yǐngxiǎng dào 投资 tóuzī

    - Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.

  • volume volume

    - 影子 yǐngzi 投在 tóuzài 窗户 chuānghu shàng

    - Bóng chiếu qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - de 烛光 zhúguāng 细长 xìcháng de 影子 yǐngzi 投射 tóushè zài le 墙上 qiángshàng

    - Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.

  • volume volume

    - 2021 nián 漫威 mànwēi 电影 diànyǐng 宇宙 yǔzhòu 影片 yǐngpiān 很多 hěnduō 值得一看 zhídeyīkàn

    - Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 投影机 tóuyǐngjī

    - Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao