投宿 tóusù
volume volume

Từ hán việt: 【đầu túc】

Đọc nhanh: 投宿 (đầu túc). Ý nghĩa là: tìm nơi ngủ trọ; tìm chỗ ngủ trọ. Ví dụ : - 到客店投宿 đến nhà trọ ngủ trọ; đến quán trọ ngủ trọ.

Ý Nghĩa của "投宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投宿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm nơi ngủ trọ; tìm chỗ ngủ trọ

(旅客) 找地方住宿

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 客店 kèdiàn 投宿 tóusù

    - đến nhà trọ ngủ trọ; đến quán trọ ngủ trọ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投宿

  • volume volume

    - 鬼宿 guǐsù shì 二十八宿 èrshíbāxiù 之一 zhīyī

    - Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 有壁宿 yǒubìsù

    - Tối nay có sao Bích.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • volume volume

    - dào 客店 kèdiàn 投宿 tóusù

    - đến nhà trọ ngủ trọ; đến quán trọ ngủ trọ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn zài 同学 tóngxué jiā 留宿 liúsù

    - đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 几年 jǐnián 我们 wǒmen huì 增加 zēngjiā 投资 tóuzī

    - Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tăng cường đầu tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao