Đọc nhanh: 抓臂气缸 (trảo tí khí ang). Ý nghĩa là: Van hơi.
抓臂气缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Van hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓臂气缸
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
气›
缸›
臂›