Đọc nhanh: 换梭单步测试 (hoán thoa đơn bộ trắc thí). Ý nghĩa là: Kiểm tra bước đơn thay suốt.
换梭单步测试 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra bước đơn thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭单步测试
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
换›
梭›
步›
测›
试›