抓碴儿 zhuā chá er
volume volume

Từ hán việt: 【trảo tra nhi】

Đọc nhanh: 抓碴儿 (trảo tra nhi). Ý nghĩa là: chì chiết.

Ý Nghĩa của "抓碴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓碴儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chì chiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓碴儿

  • volume volume

    - 玻璃碴 bōlíchá ér

    - mảnh thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 抓大头 zhuādàtóu ér

    - nắm cái chính

  • volume volume

    - wèn le 半天 bàntiān méi 一个 yígè de 碴儿 cháér

    - anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 没头没脑 méitóuméinǎo jiào rén 没法 méifǎ 碴儿 cháér

    - nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 他们 tāmen liǎ yǒu 碴儿 cháér 现在 xiànzài hǎo le

    - hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.

  • volume volume

    - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • volume volume

    - kuài zhuā 偷儿 tōuér

    - Mau bắt tên trộm.

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi 免得 miǎnde 临时 línshí 抓瞎 zhuāxiā

    - phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā , Zhǎ
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDAM (一口木日一)
    • Bảng mã:U+78B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình