Đọc nhanh: 抓碴儿 (trảo tra nhi). Ý nghĩa là: chì chiết.
抓碴儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chì chiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓碴儿
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 抓大头 儿
- nắm cái chính
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 快 抓 偷儿
- Mau bắt tên trộm.
- 早点儿 做好 准备 , 免得 临时 抓瞎
- phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
抓›
碴›