抓毛机 zhuā máo jī
volume volume

Từ hán việt: 【trảo mao cơ】

Đọc nhanh: 抓毛机 (trảo mao cơ). Ý nghĩa là: Máy cào lông.

Ý Nghĩa của "抓毛机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓毛机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy cào lông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓毛机

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 战机 zhànjī

    - nắm chắc thời cơ chiến đấu

  • volume volume

    - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 抓紧 zhuājǐn 机会 jīhuì

    - Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 抓住 zhuāzhù 有利 yǒulì 时机 shíjī 趁热打铁 chènrèdǎtiě 完成 wánchéng 上级 shàngjí 交给 jiāogěi de 任务 rènwù

    - Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù le 这个 zhègè 商业 shāngyè 时机 shíjī

    - Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội kinh doanh này.

  • volume volume

    - zài 合适 héshì de 时机 shíjī 抓住 zhuāzhù le 机会 jīhuì

    - Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu de 机会 jīhuì yào 抓住 zhuāzhù

    - Cơ hội cuối cùng phải nắm bắt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 抓住 zhuāzhù 这个 zhègè 机遇 jīyù

    - Chúng ta phải nắm bắt cơ hội này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao