Đọc nhanh: 投影片 (đầu ảnh phiến). Ý nghĩa là: màng hình chiếu.
投影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng hình chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影片
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 影子 投在 窗户 上
- Bóng chiếu qua cửa sổ.
- 她 拍 了 很多 影片
- Cô ấy đã quay nhiều bộ phim.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 影片 中 的 场景 规模宏大
- Cảnh trong phim rất hoành tráng.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›
片›