抒情诗 shūqíng shī
volume volume

Từ hán việt: 【trữ tình thi】

Đọc nhanh: 抒情诗 (trữ tình thi). Ý nghĩa là: thơ trữ tình.

Ý Nghĩa của "抒情诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抒情诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơ trữ tình

以表达情感为主的诗篇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抒情诗

  • volume volume

    - 抒情 shūqíng 达意 dáyì

    - diễn đạt tư tưởng tình cảm.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • volume volume

    - shū 心中 xīnzhōng 烦闷 fánmèn 之情 zhīqíng

    - Cô ấy giải tỏa tâm trạng bực bội trong lòng.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 澎湃 péngpài de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.

  • volume volume

    - de shī 充满 chōngmǎn 风情 fēngqíng

    - Thơ của anh ấy đầy tính tao nhã.

  • volume volume

    - 写景 xiějǐng 叙事 xùshì de 诗里 shīlǐ 往往 wǎngwǎng 含有 hányǒu 抒情 shūqíng de 成分 chéngfèn

    - trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 一派 yīpài 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 充满 chōngmǎn 诗情画意 shīqínghuàyì

    - khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.

  • volume volume

    - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNIN (手弓戈弓)
    • Bảng mã:U+6292
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao