Đọc nhanh: 扬抑格 (dương ức các). Ý nghĩa là: trochaic.
扬抑格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trochaic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬抑格
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 发扬 助人为乐 的 高尚风格
- phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
抑›
格›