把臂 bǎ bì
volume volume

Từ hán việt: 【bả tí】

Đọc nhanh: 把臂 (bả tí). Ý nghĩa là: Nắm cánh tay nhau; biểu thị thân mật hoặc tin cậy. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tương đãi thậm hậu; lâm biệt bả tí ngôn thệ 相待甚厚; 臨別把臂言誓 (Lữ Bố truyện 呂布傳) Đối đãi nhau rất thâm hậu; khi từ biệt cầm tay nói lời thề nguyện. Chứng cứ. § Cũng như bả bính 把柄..

Ý Nghĩa của "把臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把臂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nắm cánh tay nhau; biểu thị thân mật hoặc tin cậy. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tương đãi thậm hậu; lâm biệt bả tí ngôn thệ 相待甚厚; 臨別把臂言誓 (Lữ Bố truyện 呂布傳) Đối đãi nhau rất thâm hậu; khi từ biệt cầm tay nói lời thề nguyện. Chứng cứ. § Cũng như bả bính 把柄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把臂

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 茶壶 cháhú

    - một chiếc ấm trà

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刷子 shuāzǐ

    - một cái bàn chải.

  • volume volume

    - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 小锤放 xiǎochuífàng 桌上 zhuōshàng

    - Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ zhuāi zhù 不放 bùfàng

    - túm chặt lấy không buông ra.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 那些 nèixiē 尿片 niàopiàn fàng 一起 yìqǐ ba

    - Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刻着 kèzhe 辉煌 huīhuáng 胜利 shènglì de 木剑 mùjiàn

    - Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao