投醪 tóu láo
volume volume

Từ hán việt: 【đầu dao】

Đọc nhanh: 投醪 (đầu dao). Ý nghĩa là: Đem rượu đổ xuống sông; cùng uống với binh sĩ. Tỉ dụ quân và tướng đồng cam cộng khổ. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Việt vương ái sĩ tốt nhi đầu dao; chiến khí bách bội 越王愛士卒而投醪; 戰氣百倍 (Ẩm thực loại 飲食類)..

Ý Nghĩa của "投醪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投醪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đem rượu đổ xuống sông; cùng uống với binh sĩ. Tỉ dụ quân và tướng đồng cam cộng khổ. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Việt vương ái sĩ tốt nhi đầu dao; chiến khí bách bội 越王愛士卒而投醪; 戰氣百倍 (Ẩm thực loại 飲食類).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投醪

  • volume volume

    - 他们 tāmen jīng 对冲 duìchōng jiù 一半 yíbàn 资产 zīchǎn 投资 tóuzī le 衍生品 yǎnshēngpǐn

    - Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?

  • volume volume

    - 飞往 fēiwǎng 灾区 zāiqū 空投 kōngtóu 救灾物资 jiùzāiwùzī

    - bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 走投无路 zǒutóuwúlù de 情况 qíngkuàng xià 恳求 kěnqiú 援助 yuánzhù

    - Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 投机 tóujī

    - Họ rất ăn ý trong công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 情投意合 qíngtóuyìhé

    - Hai người họ tâm đầu ý hợp.

  • volume volume

    - cóng 经济 jīngjì 观点 guāndiǎn 来看 láikàn 投资 tóuzī shì 合理 hélǐ

    - Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn zhōng hěn 投机 tóujī

    - Họ rất ăn ý trong cuộc thảo luận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi 进新 jìnxīn de 投资者 tóuzīzhě

    - Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+11 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Lao
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWSMH (一田尸一竹)
    • Bảng mã:U+91AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp