部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyết】
Đọc nhanh: 抉 (quyết). Ý nghĩa là: chọn; lựa; chọn lựa. Ví dụ : - 抉择。 chọn lựa.
抉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn; lựa; chọn lựa
剔出;剜出
- 抉择 juézé
- chọn lựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抉
- 兹 zī 面临 miànlín 关键 guānjiàn 抉择 juézé
- Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.
- 抉摘 juézhāi 弊端 bìduān
- chỉ ra tệ nạn.
- 抉摘 juézhāi 真伪 zhēnwěi
- lựa chọn thật giả.
抉›
Tập viết