jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: chọn; lựa; chọn lựa. Ví dụ : - 抉择。 chọn lựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn; lựa; chọn lựa

剔出;剜出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抉择 juézé

    - chọn lựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 面临 miànlín 关键 guānjiàn 抉择 juézé

    - Bây giờ đối mặt với lựa chọn quan trọng.

  • volume volume

    - 抉摘 juézhāi 弊端 bìduān

    - chỉ ra tệ nạn.

  • volume volume

    - 抉择 juézé

    - chọn lựa.

  • volume volume

    - 抉摘 juézhāi 真伪 zhēnwěi

    - lựa chọn thật giả.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDK (手木大)
    • Bảng mã:U+6289
    • Tần suất sử dụng:Trung bình