Đọc nhanh: 抄送 (sao tống). Ý nghĩa là: gởi bản sao; đưa bản sao; lục tống.
抄送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gởi bản sao; đưa bản sao; lục tống
将复制件送往 (某人或某单位)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄送
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 他 今天 去 抄表 了
- Anh ấy đi chép chỉ số đồng hồ hôm nay.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
- 他们 举杯 为 亲人 送行
- Họ nâng ly tiễn biệt người thân.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抄›
送›