抄件 chāojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【sao kiện】

Đọc nhanh: 抄件 (sao kiện). Ý nghĩa là: bản sao (thường chỉ các bản sao lục công văn của cấp trên để gởi cho các đơn vị hữu quan). Ví dụ : - 这份抄件脱漏的字句较多。 bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.

Ý Nghĩa của "抄件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抄件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản sao (thường chỉ các bản sao lục công văn của cấp trên để gởi cho các đơn vị hữu quan)

(抄件儿) 送交有关单位参考的文件,多指把上级所发的文件复制若干份,送给有单位作参考

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 抄件 chāojiàn 脱漏 tuōlòu de 字句 zìjù jiào duō

    - bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄件

  • volume volume

    - zhè 抄本 chāoběn 原件 yuánjiàn 不符 bùfú

    - Bản sao này không khớp với bản gốc.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 抄件 chāojiàn 脱漏 tuōlòu de 字句 zìjù jiào duō

    - bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī gāi 怎样 zěnyàng 看待 kàndài 这件 zhèjiàn shì

    - Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao