Đọc nhanh: 把表拨准 (bả biểu bát chuẩn). Ý nghĩa là: Chỉnh đồng hồ.
把表拨准 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉnh đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把表拨准
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
- 他 对 成功 没有 准 把握
- Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 小 明 准备 上台 表演
- Tiểu Minh chuẩn bị lên sân khấu biểu diễn.
- 她 努力 把 想法 表达出来
- Cô ấy nỗ lực bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 她 努力 把 小说 译得 准确 生动
- Cô ấy cố gắng dịch tiểu thuyết một cách chính xác và sinh động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
把›
拨›
表›