Đọc nhanh: 承销货物 (thừa tiêu hoá vật). Ý nghĩa là: hàng hóa ký gửi.
承销货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa ký gửi
goods on consignment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承销货物
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 我们 通常 赊销 货物
- Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.
- 关 正在 检查 这些 货物
- Hải quan đang kiểm tra lô hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
物›
货›
销›