抓紧时间 zhuājǐn shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【trảo khẩn thì gian】

Đọc nhanh: 抓紧时间 (trảo khẩn thì gian). Ý nghĩa là: nhanh lên, vội vàng, nắm bắt khoảnh khắc. Ví dụ : - 得抓紧时间 Nhưng chúng ta phải nhanh lên.

Ý Nghĩa của "抓紧时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓紧时间 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh lên

to hurry (up)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nhưng chúng ta phải nhanh lên.

✪ 2. vội vàng

to rush

✪ 3. nắm bắt khoảnh khắc

to seize the moment

✪ 4. để giật thời gian

to snatch time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓紧时间

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 截止 jiézhǐ 时间 shíjiān hěn jǐn

    - Deadline cho dự án này rất gấp.

  • volume volume

    - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nắm lấy thời gian.

  • volume volume

    - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nhưng chúng ta phải nhanh lên.

  • volume volume

    - yào 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān zuò

    - Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.

  • volume volume

    - qǐng 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.

  • volume volume

    - qǐng 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 抓紧 zhuājǐn le 学习 xuéxí de 时间 shíjiān

    - Cô ấy tận dụng thời gian học tập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao