Đọc nhanh: 承载梁 (thừa tải lương). Ý nghĩa là: dầm chịu lực.
承载梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm chịu lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承载梁
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 这些 颂 承载 着 历史 的 记忆
- Những bài Tụng này mang theo những kỷ niệm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
梁›
载›