Đọc nhanh: 承德市 (thừa đức thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Thừa Đức ở Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Thừa Đức ở Hà Bắc
Chengde prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承德市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 承德 位于 北京 的 东北
- Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
德›
承›