承租人 chéngzū rén
volume volume

Từ hán việt: 【thừa tô nhân】

Đọc nhanh: 承租人 (thừa tô nhân). Ý nghĩa là: người cho thuê, người thuê nhà.

Ý Nghĩa của "承租人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承租人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người cho thuê

leaser

✪ 2. người thuê nhà

tenant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承租人

  • volume volume

    - 好出风头 hǎochūfēngtou 喜欢 xǐhuan 别人 biérén 奉承 fèngcheng

    - anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình

  • volume volume

    - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • volume volume

    - 出租人 chūzūrén 驱逐 qūzhú 不付 bùfù 租金 zūjīn de 承租人 chéngzūrén

    - Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi rén 奉承 fèngcheng

    - Cô ấy không thích được tâng bốc.

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 一个 yígè 独立 dúlì 承包人 chéngbāorén

    - Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.

  • volume volume

    - 郑重 zhèngzhòng 承诺 chéngnuò 不向 bùxiàng 任何人 rènhérén 透露 tòulù 一个 yígè

    - Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • - 房地产 fángdìchǎn 经纪人 jīngjìrén 帮助 bāngzhù 客户 kèhù 买卖 mǎimài 租赁 zūlìn 物业 wùyè

    - Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao