承载力 chéngzài lì
volume volume

Từ hán việt: 【thừa tải lực】

Đọc nhanh: 承载力 (thừa tải lực). Ý nghĩa là: mang năng lực.

Ý Nghĩa của "承载力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承载力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang năng lực

carrying capacity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承载力

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 承受 chéngshòu le 300 niú 压力 yālì

    - Dây chịu áp lực 300 newton.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 巨大 jùdà 压力 yālì

    - Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 舆论压力 yúlùnyālì

    - Anh ấy chịu áp lực dư luận.

  • volume volume

    - 不得不 bùdébù 承认 chéngrèn de 论据 lùnjù 有力 yǒulì

    - Tôi không thể không thừa nhận rằng lập luận của anh ấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 承担 chéngdān le 家里 jiālǐ de 经济 jīngjì 压力 yālì

    - Cô ấy gánh vác áp lực tài chính trong gia đình.

  • volume volume

    - 客观 kèguān 评价 píngjià 自己 zìjǐ de 承受力 chéngshòulì

    - Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao