找错 zhǎo cuò
volume volume

Từ hán việt: 【trảo thác】

Đọc nhanh: 找错 (trảo thác). Ý nghĩa là: Tìm lỗi.

Ý Nghĩa của "找错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找错 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tìm lỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找错

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu dào 办公室 bàngōngshì lái zhǎo

    - Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu zài 找补 zhǎobu 点儿 diǎner

    - không đủ thì bù thêm một ít.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 找出 zhǎochū 犯错误 fàncuòwù de 原因 yuányīn 避免 bìmiǎn 再犯 zàifàn 类似 lèisì de 错误 cuòwù

    - Tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.

  • volume volume

    - 找出 zhǎochū 错误 cuòwù bìng 解决 jiějué

    - Tìm ra lỗi sai và sửa nó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 找出 zhǎochū 错误 cuòwù

    - Chúng ta cần phải tìm ra lỗi sai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao