Đọc nhanh: 找错 (trảo thác). Ý nghĩa là: Tìm lỗi.
找错 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找错
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 找出 犯错误 的 原因 , 避免 再犯 类似 的 错误
- Tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.
- 找出 错误 并 解决
- Tìm ra lỗi sai và sửa nó.
- 我们 要 找出 错误
- Chúng ta cần phải tìm ra lỗi sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
错›