找见 zhǎo jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【trảo kiến】

Đọc nhanh: 找见 (trảo kiến). Ý nghĩa là: để tìm (cái thứ đã được tìm kiếm).

Ý Nghĩa của "找见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tìm (cái thứ đã được tìm kiếm)

to find (sth one has been looking for)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找见

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ jiàn

    - giống như điều đã thấy

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 一见倾心 yījiànqīngxīn

    - mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • volume volume

    - 各个 gègè 角落 jiǎoluò dōu 找遍 zhǎobiàn le 仍然 réngrán 不见 bújiàn 踪迹 zōngjì

    - tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 老爱开 lǎoàikāi de 玩笑 wánxiào 说正经 shuōzhèngjīng de 你们 nǐmen shuí 看见 kànjiàn 李红 lǐhóng le zhǎo 有事 yǒushì

    - Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao