Đọc nhanh: 找落点 (trảo lạc điểm). Ý nghĩa là: Tìm điểm rơi.
找落点 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm điểm rơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找落点
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 她 在 找 音乐 的 点
- Cô ấy đang tìm nhịp điệu của âm nhạc.
- 各个 角落 都 找遍 了 , 仍然 不见 踪迹
- tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 他 的 思想 有点 落后
- Tư tưởng của anh ấy có chút lạc hậu.
- 快 找 点药 , 他 在 流血
- Mau tìm thuốc, anh ấy đang chảy máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
点›
落›