Đọc nhanh: 找抽 (trảo trừu). Ý nghĩa là: (coll.) để tìm kiếm sự cố.
找抽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để tìm kiếm sự cố
(coll.) to look for trouble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找抽
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 人 唻 怎么 找 不到 了
- người ư ? sao tìm không thấy?
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
抽›