找着 zhǎozhe
volume volume

Từ hán việt: 【trảo trứ】

Đọc nhanh: 找着 (trảo trứ). Ý nghĩa là: để tìm, tìm thấy. Ví dụ : - 我转了三个圈儿也没找着他。 tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.

Ý Nghĩa của "找着" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找着 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để tìm

to find

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhuǎn le 三个 sāngè 圈儿 quānér méi zhǎo zhe

    - tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.

✪ 2. tìm thấy

经过研究、探索等, 看到或找到前人没有看到的事物或规律

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找着

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - māo zhe tóu zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy khom lưng tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú zhǎo zhe le 手机 shǒujī

    - Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy điện thoại.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì lái zhǎo què méi zhǎo zhe

    - Anh ấy tới tìm tôi nhiều lần nhưng không gặp.

  • volume volume

    - 厂里 chǎnglǐ 停工待料 tínggōngdàiliào 领导 lǐngdǎo dōu máng zhe 找辙 zhǎozhé ne

    - nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 房间 fángjiān 到处 dàochù zhe 寻找 xúnzhǎo

    - Chúng tôi bò quanh phòng để tìm nó.

  • volume volume

    - 扫描 sǎomiáo zhe 人群 rénqún 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 寻找 xúnzhǎo zhe 生路 shēnglù

    - Anh ta nỗ lực tìm đường kiếm sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao