Đọc nhanh: 找对象 (trảo đối tượng). Ý nghĩa là: tìm kiếm một người bạn đời.
找对象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm một người bạn đời
looking for a mate; to seek a marriage partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找对象
- 找对象
- Tìm người yêu
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 学习 要 找 对 方法
- Học phải có phương pháp phù hợp.
- 她 通过 中介 找到 了 对象
- Cô ấy đã tìm được đối tượng thông qua mai mối.
- 听 他 的 口气 , 好象 对 这件 事 感到 为难
- nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
找›
象›