找对象 zhǎo duìxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【trảo đối tượng】

Đọc nhanh: 找对象 (trảo đối tượng). Ý nghĩa là: tìm kiếm một người bạn đời.

Ý Nghĩa của "找对象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

找对象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm một người bạn đời

looking for a mate; to seek a marriage partner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找对象

  • volume volume

    - 找对象 zhǎoduìxiàng

    - Tìm người yêu

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - yīn 违犯 wéifàn 绝密 juémì 条例 tiáolì chéng le 处罚 chǔfá 对象 duìxiàng

    - Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.

  • volume volume

    - 发型 fàxíng duì de 形象 xíngxiàng de 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 对方 duìfāng zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí yào zhǎo duì 方法 fāngfǎ

    - Học phải có phương pháp phù hợp.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 中介 zhōngjiè 找到 zhǎodào le 对象 duìxiàng

    - Cô ấy đã tìm được đối tượng thông qua mai mối.

  • volume volume

    - tīng de 口气 kǒuqì 好象 hǎoxiàng duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 为难 wéinán

    - nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao