Đọc nhanh: 批处理 (phê xứ lí). Ý nghĩa là: tập tin hàng loạt.
批处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tin hàng loạt
batch file
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
批›
理›