扶他林 fútālín
volume volume

Từ hán việt: 【phù tha lâm】

Đọc nhanh: 扶他林 (phù tha lâm). Ý nghĩa là: voltaren, tên thương mại của natri diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau.

Ý Nghĩa của "扶他林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶他林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. voltaren, tên thương mại của natri diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau

voltaren, a trade name for diclofenac sodium, a non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶他林

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 巡看 xúnkàn

    - Anh ấy đi tuần tra trong rừng.

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - zài 园林 yuánlín zhōng 举办 jǔbàn le 婚礼 hūnlǐ

    - Anh tổ chức đám cưới trong vườn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 流窜 liúcuàn

    - Họ chạy trốn trong rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 卧于 wòyú 山林 shānlín xiǎng 清幽 qīngyōu

    - Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn le 一片 yīpiàn 丛林 cónglín

    - Họ đã bước vào một khu rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao