Đọc nhanh: 扳道工 (ban đạo công). Ý nghĩa là: Công nhân bẻ ghi.
扳道工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nhân bẻ ghi
铁路上人工y岔道路口更改火车行进道路的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳道工
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 砌 这道 墙 要 六个 工
- Xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
- 他 工作 不 知道 什么 叫 疲倦
- Anh ấy làm việc không biết mệt mỏi là gì.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
扳›
道›