扳罾 bān zēng
volume volume

Từ hán việt: 【ban tăng】

Đọc nhanh: 扳罾 (ban tăng). Ý nghĩa là: nơm cá.

Ý Nghĩa của "扳罾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扳罾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơm cá

口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳罾

  • volume volume

    - lǒu 扳机 bānjī

    - bóp cò súng.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 搂动 lǒudòng 扳机 bānjī

    - Chiến sĩ kéo cò súng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一把 yībǎ 扳手 bānshǒu 修车 xiūchē

    - Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.

  • volume volume

    - 扳道 bāndào gōng

    - công nhân bẻ ghi

  • volume volume

    - 扳着 bānzhe 指头 zhǐtou suàn

    - bẻ ngón tay đếm

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 需要 xūyào 甘草 gāncǎo 扳子 bānzi

    - Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào néng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī de 力气 lìqi 就行了 jiùxíngle

    - Vừa đủ để bóp cò.

  • volume volume

    - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Pān
    • Âm hán việt: Ban , Bản , Phan
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHE (手竹水)
    • Bảng mã:U+6273
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLCWA (田中金田日)
    • Bảng mã:U+7F7E
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa