Đọc nhanh: 扳罾 (ban tăng). Ý nghĩa là: nơm cá.
扳罾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơm cá
口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳罾
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
罾›