bān
volume volume

Từ hán việt: 【bân.ban】

Đọc nhanh: (bân.ban). Ý nghĩa là: chia; phân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia; phân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bân
    • Nét bút:ノ丶フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHOK (金竹人大)
    • Bảng mã:U+653D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bân
    • Nét bút:ノ丶フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHOK (金竹人大)
    • Bảng mã:U+653D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp