Đọc nhanh: 扭腰 (nữu yêu). Ý nghĩa là: lắc lư hông của một người, vặn eo của một người.
扭腰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lắc lư hông của một người
to sway one's hips
✪ 2. vặn eo của một người
to twist one's waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭腰
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 我 扭 了 腰
- Tôi bị trẹo lưng.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他们 的 意见 总是 别扭
- Ý kiến của họ luôn mâu thuẫn.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
腰›