扭腰 niǔ yāo
volume volume

Từ hán việt: 【nữu yêu】

Đọc nhanh: 扭腰 (nữu yêu). Ý nghĩa là: lắc lư hông của một người, vặn eo của một người.

Ý Nghĩa của "扭腰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扭腰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lắc lư hông của một người

to sway one's hips

✪ 2. vặn eo của một người

to twist one's waist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭腰

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - niǔ le yāo

    - Tôi bị trẹo lưng.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - shēn le 懒腰 lǎnyāo

    - Anh ấy duỗi người một cái.

  • volume volume

    - zài 攀岩 pānyán de 时候 shíhou yāo niǔ le

    - Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 总是 zǒngshì 别扭 bièniǔ

    - Ý kiến của họ luôn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - zài tái 沉重 chénzhòng de 家具 jiājù shí 扭伤 niǔshāng le yāo

    - Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao