Đọc nhanh: 扭秧歌 (nữu ương ca). Ý nghĩa là: múa ương ca (một điệu múa dân gian của Trung Quốc).
扭秧歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa ương ca (một điệu múa dân gian của Trung Quốc)
跳秧歌舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭秧歌
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 这 首歌 听 起来 很 别扭
- Bài hát này nghe rất không xuôi.
- 他们 俩 总是 闹别扭
- Hai người bọn họ thường xuyên xung đột.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扭›
歌›
秧›