Đọc nhanh: 扬谷机 (dương cốc cơ). Ý nghĩa là: máy quạt thóc.
扬谷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy quạt thóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬谷机
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
机›
谷›