Đọc nhanh: 木材加工机 (mộc tài gia công cơ). Ý nghĩa là: máy gia công gỗ.
木材加工机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gia công gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材加工机
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
木›
机›
材›