Đọc nhanh: 扭扭乐 (nữu nữu lạc). Ý nghĩa là: Twister (trò chơi). Ví dụ : - 我太娇小了不能玩扭扭乐 Tôi quá nhỏ so với Twister.
扭扭乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Twister (trò chơi)
Twister (game)
- 我 太 娇小 了 不能 玩 扭扭 乐
- Tôi quá nhỏ so với Twister.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭扭乐
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 他们 俩 总是 闹别扭
- Hai người bọn họ thường xuyên xung đột.
- 我 太 娇小 了 不能 玩 扭扭 乐
- Tôi quá nhỏ so với Twister.
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
扭›