yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: giương cao; lên cao; giơ lên, hất lên; rắc lên, truyền đi; ca ngợi. Ví dụ : - 我们扬手打招呼。 Chúng tôi giơ tay chào hỏi.. - 红旗扬扬升起。 Cờ đỏ được giương lên.. - 他在那边扬肥料。 Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giương cao; lên cao; giơ lên

高举;往上升

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 扬手 yángshǒu 打招呼 dǎzhāohu

    - Chúng tôi giơ tay chào hỏi.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 扬扬 yángyáng 升起 shēngqǐ

    - Cờ đỏ được giương lên.

✪ 2. hất lên; rắc lên

往上撒

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - zài yáng 沙子 shāzi

    - Tôi đang rắc cát.

✪ 3. truyền đi; ca ngợi

传播出去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 努力 nǔlì yáng 自己 zìjǐ de 名声 míngshēng

    - Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.

  • volume volume

    - 英勇 yīngyǒng 事迹 shìjì bèi 赞扬 zànyáng

    - Hành động anh dũng được ca ngợi.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Dương Châu

指江苏扬州

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 扬州 yángzhōu

    - Tôi rất thích Dương Châu.

  • volume volume

    - 扬州 yángzhōu hěn měi

    - Dương Châu rất đẹp.

✪ 2. họ Dương

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yáng

    - Tôi họ Dương.

  • volume volume

    - shì yáng 先生 xiānsheng

    - Đó là ông Dương.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 扬(着)+ Tân ngữ

Giương/giơ cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume

    - yáng zhe 漂亮 piàoliàng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • volume volume

    - fàn le 错误 cuòwù dàn 知错 zhīcuò 能改 nénggǎi 值得 zhíde 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.

  • volume volume

    - yóu 一件 yījiàn 表现 biǎoxiàn chū 精湛 jīngzhàn 技艺 jìyì de 作品 zuòpǐn ér 受到 shòudào 赞扬 zànyáng

    - Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao