Đọc nhanh: 扫地机 (tảo địa cơ). Ý nghĩa là: Máy quét dọn (robot).
扫地机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy quét dọn (robot)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫地机
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 他 时不时 地 查看 手机
- Anh ấy chốc chốc lại xem điện thoại.
- 他 机智 地 解决 了 问题
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.
- 他 熟练地 操纵 了 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 他 开始 在 画廊 做 扫地 沏茶 的 工作
- Anh ta bắt đầu làm công việc quét sàn và pha trà trong phòng tranh.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
扫›
机›