扫地机 sǎodì jī
volume volume

Từ hán việt: 【tảo địa cơ】

Đọc nhanh: 扫地机 (tảo địa cơ). Ý nghĩa là: Máy quét dọn (robot).

Ý Nghĩa của "扫地机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫地机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy quét dọn (robot)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫地机

  • volume volume

    - cóng 飞机 fēijī 上能 shàngnéng 看到 kàndào 陆地 lùdì

    - Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.

  • volume volume

    - 时不时 shíbùshí 查看 chákàn 手机 shǒujī

    - Anh ấy chốc chốc lại xem điện thoại.

  • volume volume

    - 机智 jīzhì 解决 jiějué le 问题 wèntí

    - Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 操纵 cāozòng le 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ zài 画廊 huàláng zuò 扫地 sǎodì 沏茶 qīchá de 工作 gōngzuò

    - Anh ta bắt đầu làm công việc quét sàn và pha trà trong phòng tranh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • volume volume

    - 机智勇敢 jīzhìyǒnggǎn 地面 dìmiàn duì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn ràng de 名声 míngshēng 扫地 sǎodì

    - Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao