部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất】
Đọc nhanh: 绋 (phất). Ý nghĩa là: dây thừng to. Ví dụ : - 执绋 cầm thừng khi đưa đám tang.
绋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng to
大绳,特指牵引灵柩的大绳
- 执 zhí 绋 fú
- cầm thừng khi đưa đám tang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绋
绋›
Tập viết