volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: dây thừng to. Ví dụ : - 执绋 cầm thừng khi đưa đám tang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng to

大绳,特指牵引灵柩的大绳

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhí

    - cầm thừng khi đưa đám tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhí

    - cầm thừng khi đưa đám tang.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フフ一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLLN (女一中中弓)
    • Bảng mã:U+7ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp