Đọc nhanh: 执 (chấp). Ý nghĩa là: cầm; nắm, đảm nhiệm; chỉ đạo; quản lý, kiên trì; nhất quyết. Ví dụ : - 他执着孩子的手过马路。 Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.. - 她执着鲜花,走向舞台。 Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.. - 他执掌公司的财务。 Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
执 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cầm; nắm
拿着
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 她 执着 鲜花 , 走向 舞台
- Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.
✪ 2. đảm nhiệm; chỉ đạo; quản lý
执掌
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 经理 执掌 整个 项目 的 运作
- Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.
✪ 3. kiên trì; nhất quyết
坚持
- 他 执着 于 自己 的 信念
- Anh ấy kiên trì với niềm tin của mình.
- 他 执意 要 完成 这项 任务
- Anh ấy nhất quyết phải hoàn thành nhiệm vụ này.
✪ 4. chấp hành; thi hành; thực hiện; tuân thủ
执行;施行
- 他 执着 命令 , 一丝不苟
- Anh ấy thực hiện mệnh lệnh một cách cẩn thận.
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
✪ 5. bắt; bắt giữ; tóm
捉住
- 警察 执了 一个 小偷
- Cảnh sát đã bắt giữ một tên trộm.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
执 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn thân; bạn cùng chí hướng
执友
- 他 是 我 多年 的 执友
- Anh ấy là bạn thân thiết nhiều năm của tôi.
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
✪ 2. chứng từ; giấy tờ; biên lai; biên nhận
凭单;回执
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 我们 已经 收到 了 您 的 回执
- Chúng tôi đã nhận được biên nhận của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 他们 的 争执 已经 得到 和解
- sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 太 固执 了 , 总是 作茧自缚
- Anh ta quá cố chấp, luôn tự làm khó mình.h.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›