Đọc nhanh: 扣带回 (khấu đới hồi). Ý nghĩa là: cingulum (giải phẫu học).
扣带回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cingulum (giải phẫu học)
cingulum (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣带回
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 你 把 通缉犯 带回家 来
- Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.
- 他 回回 忘记 带 钥匙
- Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 你 回家 的 时候 , 趁便 给 你 带个 口信
- lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.
- 使者 给 我们 带回 了 这个 好消息
- Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 你 迷路 了 吗 ? 跟我来 吧 , 我 带 你 回去
- Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
带›
扣›