扣带回 kòu dài huí
volume volume

Từ hán việt: 【khấu đới hồi】

Đọc nhanh: 扣带回 (khấu đới hồi). Ý nghĩa là: cingulum (giải phẫu học).

Ý Nghĩa của "扣带回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扣带回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cingulum (giải phẫu học)

cingulum (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣带回

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 阿姨 āyí dài 回家 huíjiā

    - Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.

  • volume volume

    - 通缉犯 tōngjīfàn 带回家 dàihuíjiā lái

    - Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.

  • volume volume

    - 回回 huíhui 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy toàn quên mang chìa khóa.

  • volume volume

    - 带回 dàihuí le 很多 hěnduō 战利品 zhànlìpǐn

    - Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā de 时候 shíhou 趁便 chènbiàn gěi 带个 dàigè 口信 kǒuxìn

    - lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.

  • volume volume

    - 使者 shǐzhě gěi 我们 wǒmen 带回 dàihuí le 这个 zhègè 好消息 hǎoxiāoxi

    - Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • - 迷路 mílù le ma 跟我来 gēnwǒlái ba dài 回去 huíqu

    - Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao