Đọc nhanh: 执行绪 (chấp hành tự). Ý nghĩa là: (Tw) (điện toán) luồng.
执行绪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) (điện toán) luồng
(Tw) (computing) thread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行绪
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 代为 执行
- thay thế chấp hành
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 令 各校 严格执行
- Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
绪›
行›