扣子 kòuzi
volume volume

Từ hán việt: 【khấu tử】

Đọc nhanh: 扣子 (khấu tử). Ý nghĩa là: nút buộc; nút thắt; gút; nơ, cúc áo; khuy áo; cái móc; cái chốt; cái khoá; cái gài, cái nút; điểm thắt gút; điểm quan trọng nhất; phần hấp dẫn nhất (trong câu truyện). Ví dụ : - 你的一个扣子松开了。 Một cái khuy của bạn đã bung ra.

Ý Nghĩa của "扣子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扣子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nút buộc; nút thắt; gút; nơ

条状物打成的疙瘩

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

✪ 2. cúc áo; khuy áo; cái móc; cái chốt; cái khoá; cái gài

纽扣

✪ 3. cái nút; điểm thắt gút; điểm quan trọng nhất; phần hấp dẫn nhất (trong câu truyện)

章回小说或 说书在最紧要, 热闹时突然停顿的地方扣子能引起人对下一段情节的关切

✪ 4. cúc

(纽扣儿) 可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣子

  • volume volume

    - 扣子 kòuzi dīng 一下 yīxià

    - Đính nút này lại một chút.

  • volume volume

    - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - zhuì le 一颗 yīkē 扣子 kòuzi

    - Cô ấy đã khâu một cái cúc.

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • volume volume

    - kòu 扣子 kòuzi

    - khâu nút áo.

  • volume volume

    - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • volume volume

    - 持枪 chíqiāng 歹徒 dǎitú 两个 liǎnggè 孩子 háizi 扣押 kòuyā zài 这座 zhèzuò 建筑物 jiànzhùwù 当作 dàngzuò 人质 rénzhì

    - Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao