kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu】

Đọc nhanh: (khấu). Ý nghĩa là: kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; kẻ cướp; tên cướp, họ Khấu, xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; xâm chiếm; cướp bóc. Ví dụ : - 抗击敌寇保家园。 Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.. - 防御海寇护边疆。 Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.. - 我姓寇。 Tôi họ Khấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ xâm lược; bọn địch; bọn giặc; kẻ cướp; tên cướp

强盗或外来的侵略者 (也指敌人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu bǎo 家园 jiāyuán

    - Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

✪ 2. họ Khấu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xâm lược; xâm lăng; gây hấn; xâm nhập; xâm chiếm; cướp bóc

敌人来侵略

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • volume volume

    - 外寇 wàikòu 不时 bùshí 入寇 rùkòu 内地 nèidì

    - Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 勇敢 yǒnggǎn 御寇 yùkòu shǒu 边疆 biānjiāng

    - Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - 落草为寇 luòcǎowéikòu

    - Vào rừng làm cướp

  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu

    - đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • volume volume

    - 抗击 kàngjī 敌寇 díkòu bǎo 家园 jiāyuán

    - Chống lại kẻ xâm lược bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 外寇 wàikòu 不时 bùshí 入寇 rùkòu 内地 nèidì

    - Kẻ xâm lược nước ngoài thỉnh thoảng xâm chiếm nội địa.

  • volume volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao