寇仇 kòuchóu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu cừu】

Đọc nhanh: 寇仇 (khấu cừu). Ý nghĩa là: kẻ thù; giặc thù; kẻ địch; địch thủ; quân địch; khấu thù. Ví dụ : - 视若寇仇。 xem như kẻ thù.

Ý Nghĩa của "寇仇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寇仇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ thù; giặc thù; kẻ địch; địch thủ; quân địch; khấu thù

仇敌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 视若 shìruò 寇仇 kòuchóu

    - xem như kẻ thù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寇仇

  • volume volume

    - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - 视若 shìruò 寇仇 kòuchóu

    - xem như kẻ thù.

  • volume volume

    - 刻骨 kègǔ de 仇恨 chóuhèn

    - mối thù muôn thuở.

  • volume volume

    - bié ràng 仇恨 chóuhèn 占据 zhànjù 心灵 xīnlíng

    - Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.

  • volume volume

    - 同仇敌忾 tóngchóudíkài

    - căm thù như địch.

  • volume volume

    - 同仇敌忾 tóngchóudíkài

    - cùng căm thù giặc; cùng chung mối thù quân giặc.

  • volume volume

    - 反目成仇 fǎnmùchéngchóu

    - xích mích trở thành kẻ thù.

  • volume volume

    - yào wèi 朋友 péngyou 报仇 bàochóu

    - Anh ấy muốn báo thù cho bạn mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóu , Qiú
    • Âm hán việt: Câu , Cừu
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKN (人大弓)
    • Bảng mã:U+4EC7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao