kòu
volume volume

Từ hán việt: 【khấu.khẩu】

Đọc nhanh: (khấu.khẩu). Ý nghĩa là: khâu; cài; móc; gài, úp; đậy; chụp, giam; giữ. Ví dụ : - 你把门环扣紧些。 Bạn cài chặt vòng cửa một chút.. - 你扣住绳子别松开。 Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.. - 我把碗扣在桌子上。 Tôi úp bát lên bàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. khâu; cài; móc; gài

套住或搭住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门环 ménhuán 扣紧 kòujǐn xiē

    - Bạn cài chặt vòng cửa một chút.

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

✪ 2. úp; đậy; chụp

器物口朝下放置或覆盖别的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - wǎn kòu zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tôi úp bát lên bàn.

  • volume volume

    - 盆扣 pénkòu 地上 dìshàng 严丝合缝 yánsīhéfèng

    - Chậu úp trên đất kín mít.

✪ 3. giam; giữ

扣留; 扣押

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 批货 pīhuò bèi 警方 jǐngfāng kòu le

    - Lô hàng này bị cảnh sát giữ lại.

  • volume volume

    - 违规 wéiguī 车辆 chēliàng bèi 依法 yīfǎ kòu

    - Xe cộ vi phạm bị giữ theo pháp luật.

✪ 4. khấu trừ; trừ

从原数额中减去一部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • volume volume

    - 工资 gōngzī 被扣 bèikòu 两百元 liǎngbǎiyuán

    - Lương bị trừ đi hai trăm đồng.

  • volume volume

    - 分数 fēnshù 被扣 bèikòu le 一些 yīxiē

    - Điểm số bị trừ một chút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 5. đập

用力自上而下地掷或击(球)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 大力 dàlì 扣杀 kòushā qiú

    - Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

✪ 6. nhấn; kéo

扳动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扣动 kòudòng le qiāng

    - Anh ấy kéo cò súng đó.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 扣动 kòudòng le 扳机 bānjī

    - Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 勇敢 yǒnggǎn 扣动 kòudòng 枪机 qiāngjī

    - Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 7. đổ tội; gán danh; gán tội

比喻安上 (罪名或不好的名义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - 无端 wúduān 被扣 bèikòu shàng 恶名 èmíng

    - Tôi bất ngờ bị gán danh xấu.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nút; cúc áo; khuy áo

纽扣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú kòu 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái cúc áo này rất đẹp.

  • volume volume

    - de kòu 需要 xūyào 缝补 féngbǔ

    - Cúc áo của tôi cần được khâu lại.

✪ 2. ren (đường ren của ốc vít)

螺纹的一 圈叫一扣

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 螺丝 luósī shǎo le 一扣 yīkòu

    - Vít này thiếu một vòng ren.

  • volume volume

    - 螺栓 luóshuān duō le 三扣 sānkòu

    - Bu lông đó thừa ba vòng ren.

✪ 3. nút; nút thắt

绳子等打成的结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè kòu hěn 结实 jiēshí

    - Cái nút này được buộc rất chắc.

  • volume volume

    - 绳上 shéngshàng 有个 yǒugè 漂亮 piàoliàng 扣儿 kòuér

    - Trên dây có một cái nút đẹp.

✪ 4. họ Khấu.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng kòu

    - Tôi họ Khấu.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 扣 + 得 + 很好/ 很严实/ 严严实实的

Ví dụ:
  • volume

    - 宝宝 bǎobǎo kòu hěn 好看 hǎokàn

    - Em yêu, em khâu đẹp lắm.

  • volume

    - měi 一个 yígè 扣子 kòuzi dōu kòu hěn 严实 yánshi

    - Mỗi cúc áo đều được khâu rất chặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 门环 ménhuán 扣紧 kòujǐn xiē

    - Bạn cài chặt vòng cửa một chút.

  • volume volume

    - méi 胆量 dǎnliàng 扣动 kòudòng 扳机 bānjī

    - Bạn không có đá để kích hoạt nó.

  • volume volume

    - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 被迫 bèipò 折扣 zhékòu

    - Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • volume volume

    - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao