托词 tuōcí
volume volume

Từ hán việt: 【thác từ】

Đọc nhanh: 托词 (thác từ). Ý nghĩa là: tìm cớ; mượn cớ. Ví dụ : - 托词谢绝 tìm cớ từ chối

Ý Nghĩa của "托词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm cớ; mượn cớ

找借口; 借口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托词

  • volume volume

    - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • volume volume

    - 不负 bùfù 重托 zhòngtuō

    - không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - shuō 有事 yǒushì 这是 zhèshì 托词 tuōcí 未必 wèibì zhēn 有事 yǒushì

    - Anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.

  • volume volume

    - zǒng 托词 tuōcí shuō 自己 zìjǐ máng

    - Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao