Đọc nhanh: 托词 (thác từ). Ý nghĩa là: tìm cớ; mượn cớ. Ví dụ : - 托词谢绝 tìm cớ từ chối
托词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm cớ; mượn cớ
找借口; 借口
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托词
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他 说 有事 , 这是 托词 , 未必 真 有事
- Anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.
- 他 总 托词 说 自己 忙
- Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
词›