托庇 tuōbì
volume volume

Từ hán việt: 【thác tí】

Đọc nhanh: 托庇 (thác tí). Ý nghĩa là: nhờ bao che; được che chở (của những người lớn họăc có quyền thế). Ví dụ : - 托庇祖荫 phúc đức ông bà che chở.

Ý Nghĩa của "托庇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托庇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhờ bao che; được che chở (của những người lớn họăc có quyền thế)

依赖长辈或有权势者的庇护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托庇

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 地端 dìduān zhe 托盘 tuōpán

    - Anh ấy cẩn thận cầm khay.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - 委托 wěituō 照顾 zhàogu 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.

  • volume volume

    - zǒng 托词 tuōcí shuō 自己 zìjǐ máng

    - Anh ấy luôn tìm cớ nói mình bận.

  • volume volume

    - zuò le 木质 mùzhì de 托子 tuōzǐ

    - Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPP (戈心心)
    • Bảng mã:U+5E87
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao